Giải pháp - Phép trừ dài
0,3596
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
0 | , | 4 | ||||
0 | , | 0 | 4 | |||
- | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 4 |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
0 | , | 4 | 0 | 0 | 0 | |
0 | , | 0 | 4 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 4 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần mười nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (400) trở thành (399) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
3 | 9 | 9 | 10 | |||
0 | , | 4 | 0 | 0 | 0 | |
0 | , | 0 | 4 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 4 |
, |
Trừ các số ở cột phần mười nghìn từ số ở đầu:
10-0-0-4=6
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
3 | 9 | 9 | 10 | |||
0 | , | 4 | 0 | 0 | 0 | |
0 | , | 0 | 4 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 4 |
, | 6 |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
9-0-0=9
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
3 | 9 | 9 | 10 | |||
0 | , | 4 | 0 | 0 | 0 | |
0 | , | 0 | 4 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 4 |
, | 9 | 6 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
9-4-0=5
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
3 | 9 | 9 | 10 | |||
0 | , | 4 | 0 | 0 | 0 | |
0 | , | 0 | 4 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 4 |
, | 5 | 9 | 6 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
3-0-0=3
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
3 | 9 | 9 | 10 | |||
0 | , | 4 | 0 | 0 | 0 | |
0 | , | 0 | 4 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 4 |
, | 3 | 5 | 9 | 6 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0-0=0
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
3 | 9 | 9 | 10 | |||
0 | , | 4 | 0 | 0 | 0 | |
0 | , | 0 | 4 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 4 |
0 | , | 3 | 5 | 9 | 6 |
Giải pháp là: 0,3596
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này