Giải pháp - Phép trừ dài
9.289
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 0 | 1 | 0 | 5 | |
1 | 6 | 0 | |||
- | 6 | 5 | 6 | ||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (5) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (10) trở thành (09) và nhận được (15).
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 9 | 15 | |||
1 | 0 | 1 | 0 | 5 | |
1 | 6 | 0 | |||
- | 6 | 5 | 6 | ||
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
15-0-6=9
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 9 | 15 | |||
1 | 0 | 1 | 0 | 5 | |
1 | 6 | 0 | |||
- | 6 | 5 | 6 | ||
9 |
Bởi vì chữ số trên cùng (9) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (100) trở thành (099) và nhận được (19).
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 9 | 9 | 19 | ||
0 | 9 | 15 | |||
1 | 0 | 1 | 0 | 5 | |
1 | 6 | 0 | |||
- | 6 | 5 | 6 | ||
9 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
19-6-5=8
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 9 | 9 | 19 | ||
0 | 9 | 15 | |||
1 | 0 | 1 | 0 | 5 | |
1 | 6 | 0 | |||
- | 6 | 5 | 6 | ||
8 | 9 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
9-1-6=2
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 9 | 9 | 19 | ||
0 | 9 | 15 | |||
1 | 0 | 1 | 0 | 5 | |
1 | 6 | 0 | |||
- | 6 | 5 | 6 | ||
2 | 8 | 9 |
Viết 9 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 9 | 9 | 19 | ||
0 | 9 | 15 | |||
1 | 0 | 1 | 0 | 5 | |
1 | 6 | 0 | |||
- | 6 | 5 | 6 | ||
9 | 2 | 8 | 9 |
Viết 0 vào vị trí chục ngàn.
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 9 | 9 | 19 | ||
0 | 9 | 15 | |||
1 | 0 | 1 | 0 | 5 | |
1 | 6 | 0 | |||
- | 6 | 5 | 6 | ||
0 | 9 | 2 | 8 | 9 |
Giải pháp là: 9,289
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này