Giải pháp - Phép trừ dài
10.108
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 4 | 3 | 0 | 0 | |
- | 4 | 1 | 9 | 2 | |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (30) trở thành (29) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 10 | |||
1 | 4 | 3 | 0 | 0 | |
- | 4 | 1 | 9 | 2 | |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
10-2=8
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 10 | |||
1 | 4 | 3 | 0 | 0 | |
- | 4 | 1 | 9 | 2 | |
8 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
9-9=0
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 10 | |||
1 | 4 | 3 | 0 | 0 | |
- | 4 | 1 | 9 | 2 | |
0 | 8 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
2-1=1
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 10 | |||
1 | 4 | 3 | 0 | 0 | |
- | 4 | 1 | 9 | 2 | |
1 | 0 | 8 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
4-4=0
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 10 | |||
1 | 4 | 3 | 0 | 0 | |
- | 4 | 1 | 9 | 2 | |
0 | 1 | 0 | 8 |
Viết 1 vào vị trí chục ngàn.
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 10 | |||
1 | 4 | 3 | 0 | 0 | |
- | 4 | 1 | 9 | 2 | |
1 | 0 | 1 | 0 | 8 |
Giải pháp là: 10,108
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này