Giải pháp - Phép trừ dài
4.000
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | 1 | 6 | 7 | 0 | 0 | 0 |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | 1 | 6 | 7 | 0 | 0 | 0 |
0 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | 1 | 6 | 7 | 0 | 0 | 0 |
0 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | 1 | 6 | 7 | 0 | 0 | 0 |
0 | 0 | 0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (7) ở vị trí số tiếp theo trở thành (6) và nhận (11).
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 11 | |||||
1 | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | 1 | 6 | 7 | 0 | 0 | 0 |
0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
11-7=4
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 11 | |||||
1 | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | 1 | 6 | 7 | 0 | 0 | 0 |
4 | 0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột chục ngàn từ số ở đầu:
6-6=0
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 11 | |||||
1 | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | 1 | 6 | 7 | 0 | 0 | 0 |
0 | 4 | 0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm ngàn từ số ở đầu:
1-1=0
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 11 | |||||
1 | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | 1 | 6 | 7 | 0 | 0 | 0 |
0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 |
Giải pháp là: 4,000
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này