Giải pháp - Phép trừ dài
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
| Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
| 1 | 9 | 2 | , | 6 | 3 | |
| - | 7 | , | 9 | 5 | ||
| , |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột phần một trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (6) ở vị trí số tiếp theo trở thành (5) và nhận (13).
| Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
| 5 | 13 | |||||
| 1 | 9 | 2 | , | 6 | 3 | |
| - | 7 | , | 9 | 5 | ||
| , |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
13-5=8
| Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
| 5 | 13 | |||||
| 1 | 9 | 2 | , | 6 | 3 | |
| - | 7 | , | 9 | 5 | ||
| , | 8 |
Bởi vì chữ số trên cùng (5) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (15).
| Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
| 1 | 15 | |||||
| 5 | 13 | |||||
| 1 | 9 | 2 | , | 6 | 3 | |
| - | 7 | , | 9 | 5 | ||
| , | 8 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
15-9=6
| Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
| 1 | 15 | |||||
| 5 | 13 | |||||
| 1 | 9 | 2 | , | 6 | 3 | |
| - | 7 | , | 9 | 5 | ||
| , | 6 | 8 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (9) ở vị trí số tiếp theo trở thành (8) và nhận (11).
| Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
| 8 | 11 | |||||
| 1 | 15 | |||||
| 5 | 13 | |||||
| 1 | 9 | 2 | , | 6 | 3 | |
| - | 7 | , | 9 | 5 | ||
| , | 6 | 8 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
11-7=4
| Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
| 8 | 11 | |||||
| 1 | 15 | |||||
| 5 | 13 | |||||
| 1 | 9 | 2 | , | 6 | 3 | |
| - | 7 | , | 9 | 5 | ||
| 4 | , | 6 | 8 |
Viết 8 vào vị trí chục.
| Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
| 8 | 11 | |||||
| 1 | 15 | |||||
| 5 | 13 | |||||
| 1 | 9 | 2 | , | 6 | 3 | |
| - | 7 | , | 9 | 5 | ||
| 8 | 4 | , | 6 | 8 |
Viết 1 vào vị trí trăm.
| Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
| 8 | 11 | |||||
| 1 | 15 | |||||
| 5 | 13 | |||||
| 1 | 9 | 2 | , | 6 | 3 | |
| - | 7 | , | 9 | 5 | ||
| 1 | 8 | 4 | , | 6 | 8 |
Giải pháp là: 184,68
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này