Giải pháp - Phép trừ dài
2.487
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 5 | 1 | 4 | |
8 | ||||
- | 1 | 9 | ||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (4) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 2 từ số bên trái (51) trở thành (49) và nhận được (24).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 24 | ||
2 | 5 | 1 | 4 | |
8 | ||||
- | 1 | 9 | ||
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
24-8-9=7
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 24 | ||
2 | 5 | 1 | 4 | |
8 | ||||
- | 1 | 9 | ||
7 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
9-1=8
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 24 | ||
2 | 5 | 1 | 4 | |
8 | ||||
- | 1 | 9 | ||
8 | 7 |
Viết 4 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 24 | ||
2 | 5 | 1 | 4 | |
8 | ||||
- | 1 | 9 | ||
4 | 8 | 7 |
Viết 2 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 24 | ||
2 | 5 | 1 | 4 | |
8 | ||||
- | 1 | 9 | ||
2 | 4 | 8 | 7 |
Giải pháp là: 2,487
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này