Giải pháp - Phép trừ dài
265,3
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
2 | 8 | 0 | |||
- | 1 | 4 | , | 7 | |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
2 | 8 | 0 | , | 0 | |
- | 1 | 4 | , | 7 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (80) trở thành (79) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
7 | 10 | ||||
2 | 8 | 0 | , | 0 | |
- | 1 | 4 | , | 7 | |
, |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
10-0-7=3
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
7 | 10 | ||||
2 | 8 | 0 | , | 0 | |
- | 1 | 4 | , | 7 | |
, | 3 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
9-4=5
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
7 | 10 | ||||
2 | 8 | 0 | , | 0 | |
- | 1 | 4 | , | 7 | |
5 | , | 3 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
7-1=6
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
7 | 10 | ||||
2 | 8 | 0 | , | 0 | |
- | 1 | 4 | , | 7 | |
6 | 5 | , | 3 |
Viết 2 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
7 | 10 | ||||
2 | 8 | 0 | , | 0 | |
- | 1 | 4 | , | 7 | |
2 | 6 | 5 | , | 3 |
Giải pháp là: 265,3
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này