Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 0 | 1 | 4 | |
2 | ||||
- | 1 | 8 | ||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (4) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (14).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 14 | |||
3 | 0 | 1 | 4 | |
2 | ||||
- | 1 | 8 | ||
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
14-2-8=4
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 14 | |||
3 | 0 | 1 | 4 | |
2 | ||||
- | 1 | 8 | ||
4 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (30) trở thành (29) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 10 | ||
0 | 14 | |||
3 | 0 | 1 | 4 | |
2 | ||||
- | 1 | 8 | ||
4 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
10-1=9
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 10 | ||
0 | 14 | |||
3 | 0 | 1 | 4 | |
2 | ||||
- | 1 | 8 | ||
9 | 4 |
Viết 9 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 10 | ||
0 | 14 | |||
3 | 0 | 1 | 4 | |
2 | ||||
- | 1 | 8 | ||
9 | 9 | 4 |
Viết 2 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 10 | ||
0 | 14 | |||
3 | 0 | 1 | 4 | |
2 | ||||
- | 1 | 8 | ||
2 | 9 | 9 | 4 |
Giải pháp là: 2,994
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này