Giải pháp - Phép trừ dài
36,56
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 7 | , | 3 | 6 | |
- | 0 | , | 8 | ||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 7 | , | 3 | 6 | |
- | 0 | , | 8 | 0 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
6-0=6
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 7 | , | 3 | 6 | |
- | 0 | , | 8 | 0 | |
, | 6 |
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (7) ở vị trí số tiếp theo trở thành (6) và nhận (13).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 13 | ||||
3 | 7 | , | 3 | 6 | |
- | 0 | , | 8 | 0 | |
, | 6 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
13-8=5
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 13 | ||||
3 | 7 | , | 3 | 6 | |
- | 0 | , | 8 | 0 | |
, | 5 | 6 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
6-0=6
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 13 | ||||
3 | 7 | , | 3 | 6 | |
- | 0 | , | 8 | 0 | |
6 | , | 5 | 6 |
Viết 3 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 13 | ||||
3 | 7 | , | 3 | 6 | |
- | 0 | , | 8 | 0 | |
3 | 6 | , | 5 | 6 |
Giải pháp là: 36,56
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này