Giải pháp - Phép trừ dài
0,54
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | , | 3 | 4 | |
- | 6 | , | 8 | |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | , | 3 | 4 | |
- | 6 | , | 8 | 0 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
4-0=4
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
7 | , | 3 | 4 | |
- | 6 | , | 8 | 0 |
, | 4 |
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (7) ở vị trí số tiếp theo trở thành (6) và nhận (13).
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 13 | |||
7 | , | 3 | 4 | |
- | 6 | , | 8 | 0 |
, | 4 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
13-8=5
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 13 | |||
7 | , | 3 | 4 | |
- | 6 | , | 8 | 0 |
, | 5 | 4 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
6-6=0
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 13 | |||
7 | , | 3 | 4 | |
- | 6 | , | 8 | 0 |
0 | , | 5 | 4 |
Giải pháp là: 0,54
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này