Giải pháp - Phép trừ dài
8710,5
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
8 | 7 | 1 | 8 | |||
- | 7 | , | 5 | |||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
8 | 7 | 1 | 8 | , | 0 | |
- | 7 | , | 5 | |||
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (8) ở vị trí số tiếp theo trở thành (7) và nhận (10).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
7 | 10 | |||||
8 | 7 | 1 | 8 | , | 0 | |
- | 7 | , | 5 | |||
, |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
10-0-5=5
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
7 | 10 | |||||
8 | 7 | 1 | 8 | , | 0 | |
- | 7 | , | 5 | |||
, | 5 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
7-7=0
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
7 | 10 | |||||
8 | 7 | 1 | 8 | , | 0 | |
- | 7 | , | 5 | |||
0 | , | 5 |
Viết 1 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
7 | 10 | |||||
8 | 7 | 1 | 8 | , | 0 | |
- | 7 | , | 5 | |||
1 | 0 | , | 5 |
Viết 7 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
7 | 10 | |||||
8 | 7 | 1 | 8 | , | 0 | |
- | 7 | , | 5 | |||
7 | 1 | 0 | , | 5 |
Viết 8 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
7 | 10 | |||||
8 | 7 | 1 | 8 | , | 0 | |
- | 7 | , | 5 | |||
8 | 7 | 1 | 0 | , | 5 |
Giải pháp là: 8710,5
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này