Giải pháp - Phép trừ dài
762
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
| Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị |
| 9 | 5 | 0 | |
| - | 1 | 8 | 8 |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (5) ở vị trí số tiếp theo trở thành (4) và nhận (10).
| Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị |
| 4 | 10 | ||
| 9 | 5 | 0 | |
| - | 1 | 8 | 8 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
10-8=2
| Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị |
| 4 | 10 | ||
| 9 | 5 | 0 | |
| - | 1 | 8 | 8 |
| 2 |
Bởi vì chữ số trên cùng (4) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (9) ở vị trí số tiếp theo trở thành (8) và nhận (14).
| Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị |
| 8 | 14 | ||
| 4 | 10 | ||
| 9 | 5 | 0 | |
| - | 1 | 8 | 8 |
| 2 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
14-8=6
| Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị |
| 8 | 14 | ||
| 4 | 10 | ||
| 9 | 5 | 0 | |
| - | 1 | 8 | 8 |
| 6 | 2 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
8-1=7
| Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị |
| 8 | 14 | ||
| 4 | 10 | ||
| 9 | 5 | 0 | |
| - | 1 | 8 | 8 |
| 7 | 6 | 2 |
Giải pháp là: 762
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này